Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解围
Pinyin: jiě wéi
Meanings: Giải vây, giúp thoát khỏi tình thế khó khăn, To relieve a difficult situation or to lift a siege., ①解除包围或围困。*②帮助某人摆脱尴尬的场面。[例]幸亏她替我解了围。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 角, 囗, 韦
Chinese meaning: ①解除包围或围困。*②帮助某人摆脱尴尬的场面。[例]幸亏她替我解了围。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh giúp ai đó thoát khỏi tình trạng khó khăn hoặc bế tắc.
Example: 在危急时刻,他及时赶来解围。
Example pinyin: zài wēi jí shí kè , tā jí shí gǎn lái jiě wéi 。
Tiếng Việt: Trong thời điểm nguy cấp, anh ấy kịp thời đến giúp giải vây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải vây, giúp thoát khỏi tình thế khó khăn
Nghĩa phụ
English
To relieve a difficult situation or to lift a siege.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
解除包围或围困
帮助某人摆脱尴尬的场面。幸亏她替我解了围
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!