Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解恨

Pinyin: jiě hèn

Meanings: Giải tỏa cảm giác oán giận, To relieve feelings of resentment., ①解除心中的愤恨。[例]打得解恨。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 角, 忄, 艮

Chinese meaning: ①解除心中的愤恨。[例]打得解恨。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tâm lý, miêu tả cảm xúc tiêu cực được giải tỏa.

Example: 听到这个消息,他终于解恨了。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā zhōng yú jiě hèn le 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy cuối cùng cũng giải tỏa được mối hận.

解恨
jiě hèn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải tỏa cảm giác oán giận

To relieve feelings of resentment.

解除心中的愤恨。打得解恨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

解恨 (jiě hèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung