Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 览眺

Pinyin: lǎn tiào

Meanings: Ngắm nhìn, phóng tầm mắt ra xa (thường ở nơi cao)., To gaze out into the distance (often from a high place)., ①极目远望。[例]览眺寰宇。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 〢, 丶, 见, 𠂉, 兆, 目

Chinese meaning: ①极目远望。[例]览眺寰宇。

Grammar: Động từ kép miêu tả hành động ngắm cảnh. Thường dùng trong các hoàn cảnh thiên nhiên đẹp.

Example: 登上山顶后,我们可以尽情地览眺四周景色。

Example pinyin: dēng shàng shān dǐng hòu , wǒ men kě yǐ jìn qíng dì lǎn tiào sì zhōu jǐng sè 。

Tiếng Việt: Sau khi leo lên đỉnh núi, chúng ta có thể thoải mái ngắm nhìn khung cảnh xung quanh.

览眺 - lǎn tiào
览眺
lǎn tiào

📷 Mới

览眺
lǎn tiào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngắm nhìn, phóng tầm mắt ra xa (thường ở nơi cao).

To gaze out into the distance (often from a high place).

极目远望。览眺寰宇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...