Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 觉察

Pinyin: jué chá

Meanings: Nhận biết, phát hiện ra một điều gì đó thông qua quan sát hoặc cảm nhận., To perceive or detect something through observation or feeling., ①看出。[例]觉察出他行迹可疑。[例]觉察毯子很粗糙。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 冖, 见, 𭕄, 宀, 祭

Chinese meaning: ①看出。[例]觉察出他行迹可疑。[例]觉察毯子很粗糙。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ chỉ cảm xúc hoặc sự việc nhỏ nhặt, ví dụ: 觉察问题 (nhận thấy vấn đề).

Example: 我觉察到他的心情不太好。

Example pinyin: wǒ jué chá dào tā de xīn qíng bú tài hǎo 。

Tiếng Việt: Tôi nhận thấy tâm trạng của anh ấy không được tốt lắm.

觉察
jué chá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận biết, phát hiện ra một điều gì đó thông qua quan sát hoặc cảm nhận.

To perceive or detect something through observation or feeling.

看出。觉察出他行迹可疑。觉察毯子很粗糙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

觉察 (jué chá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung