Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 角椅

Pinyin: jiǎo yǐ

Meanings: Ghế góc, ghế được thiết kế để đặt ở góc phòng., Corner chair, designed to be placed in the corner of a room., ①一种适用于角隅的椅子或书桌的椅子。*②一种座位的一角装有曲形或角形靠背,并从每边向另一椅角伸展的椅子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 角, 奇, 木

Chinese meaning: ①一种适用于角隅的椅子或书桌的椅子。*②一种座位的一角装有曲形或角形靠背,并从每边向另一椅角伸展的椅子。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng độc lập hoặc đi kèm với thông tin về vị trí hoặc không gian.

Example: 他买了一把角椅放在书房的角落里。

Example pinyin: tā mǎi le yì bǎ jiǎo yǐ fàng zài shū fáng de jiǎo luò lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã mua một chiếc ghế góc và đặt nó ở góc phòng đọc sách.

角椅
jiǎo yǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghế góc, ghế được thiết kế để đặt ở góc phòng.

Corner chair, designed to be placed in the corner of a room.

一种适用于角隅的椅子或书桌的椅子

一种座位的一角装有曲形或角形靠背,并从每边向另一椅角伸展的椅子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

角椅 (jiǎo yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung