Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 览胜

Pinyin: lǎn shèng

Meanings: Thăm thú và thưởng ngoạn cảnh đẹp., To visit and enjoy beautiful scenery., ①观赏美丽的景色。[例]中华览胜。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 〢, 丶, 见, 𠂉, 月, 生

Chinese meaning: ①观赏美丽的景色。[例]中华览胜。

Grammar: Động từ hai âm tiết, hay dùng trong văn cảnh miêu tả các hoạt động du lịch hoặc giải trí ngoài trời.

Example: 这次旅游的主要目的是览胜。

Example pinyin: zhè cì lǚ yóu de zhǔ yào mù dì shì lǎn shèng 。

Tiếng Việt: Mục đích chính của chuyến du lịch này là thăm thú và thưởng ngoạn cảnh đẹp.

览胜
lǎn shèng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thăm thú và thưởng ngoạn cảnh đẹp.

To visit and enjoy beautiful scenery.

观赏美丽的景色。中华览胜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

览胜 (lǎn shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung