Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解气

Pinyin: jiě qì

Meanings: Hả giận, cảm thấy thỏa mãn sau khi trả thù hoặc đạt được công lý., To feel relieved or satisfied after revenge or achieving justice., ①消除心中的气愤。[例]一怒之下,把东西全扔了,好像这样才解气。*②泛指某种愿望得到满足而非常畅快。[例]骄阳如火,喝了一大杯冰水,真解气。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 角, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①消除心中的气愤。[例]一怒之下,把东西全扔了,好像这样才解气。*②泛指某种愿望得到满足而非常畅快。[例]骄阳如火,喝了一大杯冰水,真解气。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với những hành động liên quan đến việc xoa dịu cơn tức giận.

Example: 看到坏人被惩罚,真是解气。

Example pinyin: kàn dào huài rén bèi chéng fá , zhēn shì jiě qì 。

Tiếng Việt: Thấy kẻ xấu bị trừng phạt thật là hả giận.

解气
jiě qì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hả giận, cảm thấy thỏa mãn sau khi trả thù hoặc đạt được công lý.

To feel relieved or satisfied after revenge or achieving justice.

消除心中的气愤。一怒之下,把东西全扔了,好像这样才解气

泛指某种愿望得到满足而非常畅快。骄阳如火,喝了一大杯冰水,真解气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...