Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解子
Pinyin: jiè zǐ
Meanings: Người gác cửa, lính canh (trong lịch sử Trung Quốc), Gatekeeper or guard (in Chinese history)., ①解差;解官;押解犯人的差役。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 角, 子
Chinese meaning: ①解差;解官;押解犯人的差役。
Grammar: Danh từ cổ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu liên quan đến lịch sử.
Example: 古代的解子负责守卫城门。
Example pinyin: gǔ dài de jiě zǐ fù zé shǒu wèi chéng mén 。
Tiếng Việt: Người gác cửa thời xưa có nhiệm vụ bảo vệ cổng thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người gác cửa, lính canh (trong lịch sử Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Gatekeeper or guard (in Chinese history).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
解差;解官;押解犯人的差役
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!