Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挑花
Pinyin: tiāo huā
Meanings: Thêu hoa văn trang trí lên vải., To embroider decorative patterns on fabric., ①一种手工艺。用彩色的线在棉、麻布的经纬线上挑织出许多小十字,用来构成各种图案,一般作为装饰挑在桌布、枕头、童装之上。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 兆, 扌, 化, 艹
Chinese meaning: ①一种手工艺。用彩色的线在棉、麻布的经纬线上挑织出许多小十字,用来构成各种图案,一般作为装饰挑在桌布、枕头、童装之上。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến công việc thủ công mỹ nghệ.
Example: 她喜欢挑花做衣服。
Example pinyin: tā xǐ huan tiǎo huā zuò yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích thêu hoa làm quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêu hoa văn trang trí lên vải.
Nghĩa phụ
English
To embroider decorative patterns on fabric.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种手工艺。用彩色的线在棉、麻布的经纬线上挑织出许多小十字,用来构成各种图案,一般作为装饰挑在桌布、枕头、童装之上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!