Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挎
Pinyin: kuà
Meanings: Đeo (túi xách, balo); khoác lên., To carry (a bag, backpack); to sling over the shoulder., ①胳膊弯起来挂着东西:她挎着篮子上街。*②把东西挂在肩上或挂在腰里:挎包。挎着照相机。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 夸, 扌
Chinese meaning: ①胳膊弯起来挂着东西:她挎着篮子上街。*②把东西挂在肩上或挂在腰里:挎包。挎着照相机。
Hán Việt reading: khoá
Grammar: Động từ chuyên dùng cho việc mang/dắt túi hoặc balo ở vai hoặc tay.
Example: 她挎着一个漂亮的包包。
Example pinyin: tā kuà zhe yí gè piào liang de bāo bāo 。
Tiếng Việt: Cô ấy đeo một chiếc túi xách đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đeo (túi xách, balo); khoác lên.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khoá
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To carry (a bag, backpack); to sling over the shoulder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
她挎着篮子上街
挎包。挎着照相机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!