Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挑三拣四

Pinyin: tiǎo sān jiǎn sì

Meanings: Chọn lựa kỹ càng, kén chọn quá mức, To be overly selective or fussy., 指挑挑拣拣,嫌这嫌那。[出处]徐特立《让革命的红旗世代相传》“他们一旦了解了过去的痛苦,就会懂得今天我们对工作挑三拣四是多幺不对!”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 兆, 扌, 一, 二, 儿, 囗

Chinese meaning: 指挑挑拣拣,嫌这嫌那。[出处]徐特立《让革命的红旗世代相传》“他们一旦了解了过去的痛苦,就会懂得今天我们对工作挑三拣四是多幺不对!”

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán nhẹ, thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết miêu tả thói quen tiêu cực.

Example: 她买东西总是挑三拣四。

Example pinyin: tā mǎi dōng xī zǒng shì tiāo sān jiǎn sì 。

Tiếng Việt: Cô ấy lúc mua đồ luôn kén chọn từng tí một.

挑三拣四
tiǎo sān jiǎn sì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn lựa kỹ càng, kén chọn quá mức

To be overly selective or fussy.

指挑挑拣拣,嫌这嫌那。[出处]徐特立《让革命的红旗世代相传》“他们一旦了解了过去的痛苦,就会懂得今天我们对工作挑三拣四是多幺不对!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...