Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 按捺不住

Pinyin: àn nà bù zhù

Meanings: Không thể kiềm chế được cảm xúc., Unable to restrain one’s emotions., 按捺压抑,忍耐。心里急燥,克制不住。[出处]明·冯梦龙《警世通言·白娘子水镇雷峰塔》“不想遇着许宣……按捺不住,一时冒范天条。”[例]他一听这话,一股无名火直往上窜,无论如何也~。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 安, 扌, 奈, 一, 主, 亻

Chinese meaning: 按捺压抑,忍耐。心里急燥,克制不住。[出处]明·冯梦龙《警世通言·白娘子水镇雷峰塔》“不想遇着许宣……按捺不住,一时冒范天条。”[例]他一听这话,一股无名火直往上窜,无论如何也~。

Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong các tình huống cảm xúc bùng nổ.

Example: 听到这个好消息,他按捺不住内心的喜悦。

Example pinyin: tīng dào zhè ge hǎo xiāo xī , tā àn nà bú zhù nèi xīn de xǐ yuè 。

Tiếng Việt: Nghe tin vui này, anh ấy không thể kiềm chế được niềm vui trong lòng.

按捺不住
àn nà bù zhù
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể kiềm chế được cảm xúc.

Unable to restrain one’s emotions.

按捺压抑,忍耐。心里急燥,克制不住。[出处]明·冯梦龙《警世通言·白娘子水镇雷峰塔》“不想遇着许宣……按捺不住,一时冒范天条。”[例]他一听这话,一股无名火直往上窜,无论如何也~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

按捺不住 (àn nà bù zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung