Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挑嘴

Pinyin: tiāo zuǐ

Meanings: Kén ăn, chọn lựa thức ăn quá kỹ lưỡng., Being picky about food, very choosy about what to eat., ①在背后搬弄是非。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 兆, 扌, 口, 觜

Chinese meaning: ①在背后搬弄是非。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau các đại từ hoặc danh từ chỉ người. Có thể kết hợp với “很” để tăng mức độ kén ăn.

Example: 小孩子特别容易挑嘴。

Example pinyin: xiǎo hái zi tè bié róng yì tiāo zuǐ 。

Tiếng Việt: Trẻ con thường rất hay kén ăn.

挑嘴
tiāo zuǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kén ăn, chọn lựa thức ăn quá kỹ lưỡng.

Being picky about food, very choosy about what to eat.

在背后搬弄是非

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...