Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挑夫

Pinyin: tiāo fū

Meanings: Người khuân vác, chuyên gánh hàng thuê., Porter, a person who carries loads for hire., ①以挑运货物、行李谋生的人。[例]挑夫们在门口停了下来。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 兆, 扌, 二, 人

Chinese meaning: ①以挑运货物、行李谋生的人。[例]挑夫们在门口停了下来。

Grammar: Danh từ chỉ nghề nghiệp, có thể đi kèm với số từ như “一个挑夫” (một người khuân vác).

Example: 从前的挑夫靠体力生活。

Example pinyin: cóng qián de tiāo fū kào tǐ lì shēng huó 。

Tiếng Việt: Những người khuân vác trước đây sống dựa vào sức lực.

挑夫
tiāo fū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người khuân vác, chuyên gánh hàng thuê.

Porter, a person who carries loads for hire.

以挑运货物、行李谋生的人。挑夫们在门口停了下来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挑夫 (tiāo fū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung