Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指靠
Pinyin: zhǐ kào
Meanings: Dựa vào, trông cậy vào., To rely on, to depend on., ①依赖;指望。[例]报纸不再指靠他们的订户成为主要的收入来源。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 扌, 旨, 告, 非
Chinese meaning: ①依赖;指望。[例]报纸不再指靠他们的订户成为主要的收入来源。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ phía sau.
Example: 我们只能指靠自己的努力。
Example pinyin: wǒ men zhǐ néng zhǐ kào zì jǐ de nǔ lì 。
Tiếng Việt: Chúng ta chỉ có thể dựa vào nỗ lực của chính mình.

📷 chỉ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa vào, trông cậy vào.
Nghĩa phụ
English
To rely on, to depend on.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依赖;指望。报纸不再指靠他们的订户成为主要的收入来源
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
