Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指靠
Pinyin: zhǐ kào
Meanings: Dựa vào, trông cậy vào., To rely on, to depend on., ①依赖;指望。[例]报纸不再指靠他们的订户成为主要的收入来源。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 扌, 旨, 告, 非
Chinese meaning: ①依赖;指望。[例]报纸不再指靠他们的订户成为主要的收入来源。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ phía sau.
Example: 我们只能指靠自己的努力。
Example pinyin: wǒ men zhǐ néng zhǐ kào zì jǐ de nǔ lì 。
Tiếng Việt: Chúng ta chỉ có thể dựa vào nỗ lực của chính mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa vào, trông cậy vào.
Nghĩa phụ
English
To rely on, to depend on.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依赖;指望。报纸不再指靠他们的订户成为主要的收入来源
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!