Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恶报
Pinyin: è bào
Meanings: Quả báo xấu, Bad karma, retribution, ①迷信的人指做坏事后得到坏报应。[例]恶人得恶报。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亚, 心, 扌, 𠬝
Chinese meaning: ①迷信的人指做坏事后得到坏报应。[例]恶人得恶报。
Example: 做坏事的人迟早会有恶报。
Example pinyin: zuò huài shì de rén chí zǎo huì yǒu è bào 。
Tiếng Việt: Người làm việc xấu sớm muộn sẽ nhận quả báo xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả báo xấu
Nghĩa phụ
English
Bad karma, retribution
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迷信的人指做坏事后得到坏报应。恶人得恶报
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!