Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恰巧
Pinyin: qià qiǎo
Meanings: Trùng hợp, tình cờ, Coincidentally, by chance, ①凑巧;碰巧。[例]他来访我,恰巧我出去了。*②偶然地,意外地。[例]恰巧他来。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 14
Radicals: 合, 忄, 丂, 工
Chinese meaning: ①凑巧;碰巧。[例]他来访我,恰巧我出去了。*②偶然地,意外地。[例]恰巧他来。
Grammar: Trạng từ, chỉ sự trùng hợp hoặc bất ngờ.
Example: 我们恰巧在门口遇到了他。
Example pinyin: wǒ men qià qiǎo zài mén kǒu yù dào le tā 。
Tiếng Việt: Chúng tôi tình cờ gặp anh ấy ở cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trùng hợp, tình cờ
Nghĩa phụ
English
Coincidentally, by chance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凑巧;碰巧。他来访我,恰巧我出去了
偶然地,意外地。恰巧他来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!