Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恭顺

Pinyin: gōng shùn

Meanings: Cung kính và ngoan ngoãn., Respectful and obedient., ①恭敬并服从(父母或长辈)。[例]他们长大一些之后,陪同我去挖荠菜,似乎就变成了对我的一种迁就了,正像那些因为上了年纪而变得有点怪僻的长辈一样。——《挖荠菜》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 㣺, 共, 川, 页

Chinese meaning: ①恭敬并服从(父母或长辈)。[例]他们长大一些之后,陪同我去挖荠菜,似乎就变成了对我的一种迁就了,正像那些因为上了年纪而变得有点怪僻的长辈一样。——《挖荠菜》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả thái độ của một người đối với người khác, nhất là người có địa vị cao hơn.

Example: 她待人接物总是很恭顺。

Example pinyin: tā dài rén jiē wù zǒng shì hěn gōng shùn 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn cung kính và ngoan ngoãn trong cách đối nhân xử thế.

恭顺
gōng shùn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung kính và ngoan ngoãn.

Respectful and obedient.

恭敬并服从(父母或长辈)。他们长大一些之后,陪同我去挖荠菜,似乎就变成了对我的一种迁就了,正像那些因为上了年纪而变得有点怪僻的长辈一样。——《挖荠菜》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恭顺 (gōng shùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung