Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 息息相关
Pinyin: xī xī xiāng guān
Meanings: Liên quan chặt chẽ với nhau., Closely related to each other., 息呼吸时进出的气◆吸也相互关联。形容彼此的关系非常密切。[例]水是生命的源泉,水与生命的起源息息相关。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 心, 自, 木, 目, 丷, 天
Chinese meaning: 息呼吸时进出的气◆吸也相互关联。形容彼此的关系非常密切。[例]水是生命的源泉,水与生命的起源息息相关。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mối quan hệ mật thiết giữa hai yếu tố.
Example: 经济和环境息息相关。
Example pinyin: jīng jì hé huán jìng xī xī xiāng guān 。
Tiếng Việt: Kinh tế và môi trường có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên quan chặt chẽ với nhau.
Nghĩa phụ
English
Closely related to each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
息呼吸时进出的气◆吸也相互关联。形容彼此的关系非常密切。[例]水是生命的源泉,水与生命的起源息息相关。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế