Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恶战
Pinyin: è zhàn
Meanings: Trận chiến ác liệt, Fierce battle, ①凶猛的搏战。[例]经过三个多小时的恶战,红军占领了桥头。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亚, 心, 占, 戈
Chinese meaning: ①凶猛的搏战。[例]经过三个多小时的恶战,红军占领了桥头。
Example: 双方展开了一场恶战。
Example pinyin: shuāng fāng zhǎn kāi le yì chǎng è zhàn 。
Tiếng Việt: Hai bên đã bước vào một trận chiến ác liệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trận chiến ác liệt
Nghĩa phụ
English
Fierce battle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凶猛的搏战。经过三个多小时的恶战,红军占领了桥头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!