Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恶性循环
Pinyin: è xìng xún huán
Meanings: Vòng lặp ác tính (diễn biến xấu lặp đi lặp lại), Vicious circle, 许多坏事互为因果,循环不已,越来越坏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 亚, 心, 忄, 生, 彳, 盾, 不, 王
Chinese meaning: 许多坏事互为因果,循环不已,越来越坏。
Example: 贫困和教育落后形成了恶性循环。
Example pinyin: pín kùn hé jiào yù luò hòu xíng chéng le è xìng xún huán 。
Tiếng Việt: Nghèo đói và giáo dục kém tạo thành vòng lặp ác tính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vòng lặp ác tính (diễn biến xấu lặp đi lặp lại)
Nghĩa phụ
English
Vicious circle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
许多坏事互为因果,循环不已,越来越坏。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế