Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恰当

Pinyin: qià dàng

Meanings: Thích hợp, hợp lý, Appropriate, suitable, ①正好;适逢。[例]恰当其时。*②合适;妥当。[例]用词恰当。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 合, 忄, ⺌, 彐

Chinese meaning: ①正好;适逢。[例]恰当其时。*②合适;妥当。[例]用词恰当。

Grammar: Tính từ, thường đi kèm với danh từ hoặc câu khẳng định.

Example: 这个建议非常恰当。

Example pinyin: zhè ge jiàn yì fēi cháng qià dàng 。

Tiếng Việt: Gợi ý này rất phù hợp.

恰当
qià dàng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thích hợp, hợp lý

Appropriate, suitable

正好;适逢。恰当其时

合适;妥当。用词恰当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恰当 (qià dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung