Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恰似

Pinyin: qià sì

Meanings: Giống như, tựa như, Just like, similar to, ①正如;恰如。[例]最是那一低头的温柔,恰似水莲花一朵。——徐志摩《沙扬那拉》。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 15

Radicals: 合, 忄, 亻, 以

Chinese meaning: ①正如;恰如。[例]最是那一低头的温柔,恰似水莲花一朵。——徐志摩《沙扬那拉》。

Grammar: Trạng từ so sánh, thường đứng trước phần bổ nghĩa.

Example: 她的笑容恰似春天的阳光。

Example pinyin: tā de xiào róng qià sì chūn tiān de yáng guāng 。

Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy giống như ánh nắng mùa xuân.

恰似
qià sì
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như, tựa như

Just like, similar to

正如;恰如。最是那一低头的温柔,恰似水莲花一朵。——徐志摩《沙扬那拉》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恰似 (qià sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung