Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恶果

Pinyin: è guǒ

Meanings: Quả đắng, hậu quả xấu, Bitter fruit, bad consequence, ①佛教谓从恶事之因而生的苦果。*②坏结果坏下场。[例]滥用土地会带来什么样的恶果。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亚, 心, 日, 木

Chinese meaning: ①佛教谓从恶事之因而生的苦果。*②坏结果坏下场。[例]滥用土地会带来什么样的恶果。

Example: 这是他自己种下的恶果。

Example pinyin: zhè shì tā zì jǐ zhǒng xià de è guǒ 。

Tiếng Việt: Đây là hậu quả xấu mà tự anh ta gây ra.

恶果
è guǒ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả đắng, hậu quả xấu

Bitter fruit, bad consequence

佛教谓从恶事之因而生的苦果

坏结果坏下场。滥用土地会带来什么样的恶果

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恶果 (è guǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung