Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恶意
Pinyin: è yì
Meanings: Ý định xấu, ác ý, Malice, ill intent, ①不良的居心;坏的用意。[例]对他们无恶意或反感。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 亚, 心, 音
Chinese meaning: ①不良的居心;坏的用意。[例]对他们无恶意或反感。
Example: 他的批评充满了恶意。
Example pinyin: tā de pī píng chōng mǎn le è yì 。
Tiếng Việt: Lời chỉ trích của anh ta đầy ác ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý định xấu, ác ý
Nghĩa phụ
English
Malice, ill intent
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不良的居心;坏的用意。对他们无恶意或反感
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!