Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恶相
Pinyin: è xiàng
Meanings: Khuôn mặt đáng sợ, dữ dằn hoặc biểu lộ sự ác độc., An evil or ferocious appearance., ①凶恶的相貌。[例]他当时那种恶相真吓人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亚, 心, 木, 目
Chinese meaning: ①凶恶的相貌。[例]他当时那种恶相真吓人。
Grammar: Dùng như danh từ, thường mô tả ngoại hình hoặc cảm xúc của ai đó.
Example: 那个人露出恶相,让人害怕。
Example pinyin: nà ge rén lù chū è xiāng , ràng rén hài pà 。
Tiếng Việt: Người đó lộ vẻ mặt đáng sợ, khiến người khác sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuôn mặt đáng sợ, dữ dằn hoặc biểu lộ sự ác độc.
Nghĩa phụ
English
An evil or ferocious appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凶恶的相貌。他当时那种恶相真吓人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!