Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恶有恶报
Pinyin: è yǒu è bào
Meanings: Ác giả ác báo (làm ác thì gặp quả báo xấu), Evil begets evil (bad deeds lead to bad consequences), 做坏事的人会得到不好的报应。指因办坏事而自食其果。[出处]南朝·梁·萧衍《新酒肉文》“行十恶者,受于恶报;行十善者,受于善报。”[例]常言道善有善报,~,不是不报,时辰未到。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 亚, 心, 月, 𠂇, 扌, 𠬝
Chinese meaning: 做坏事的人会得到不好的报应。指因办坏事而自食其果。[出处]南朝·梁·萧衍《新酒肉文》“行十恶者,受于恶报;行十善者,受于善报。”[例]常言道善有善报,~,不是不报,时辰未到。
Example: 恶有恶报,善有善报。
Example pinyin: è yǒu è bào , shàn yǒu shàn bào 。
Tiếng Việt: Ác giả ác báo, thiện giả thiện lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ác giả ác báo (làm ác thì gặp quả báo xấu)
Nghĩa phụ
English
Evil begets evil (bad deeds lead to bad consequences)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做坏事的人会得到不好的报应。指因办坏事而自食其果。[出处]南朝·梁·萧衍《新酒肉文》“行十恶者,受于恶报;行十善者,受于善报。”[例]常言道善有善报,~,不是不报,时辰未到。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế