Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恰好

Pinyin: qià hǎo

Meanings: Vừa đúng, trùng hợp, Just right, coincidentally, ①正好;刚好。[例]这块布恰好够做一件衬衣。*②适值其时。[例]援兵恰好这时赶到。*③形式精确或比例一致地。[例]它的裂缝恰好与底面相平行。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 15

Radicals: 合, 忄, 女, 子

Chinese meaning: ①正好;刚好。[例]这块布恰好够做一件衬衣。*②适值其时。[例]援兵恰好这时赶到。*③形式精确或比例一致地。[例]它的裂缝恰好与底面相平行。

Grammar: Trạng từ, thường dùng để miêu tả tình huống trùng hợp hoặc thời điểm thích hợp.

Example: 我们恰好也在找你。

Example pinyin: wǒ men qià hǎo yě zài zhǎo nǐ 。

Tiếng Việt: Chúng tôi cũng đang tìm bạn một cách trùng hợp.

恰好
qià hǎo
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa đúng, trùng hợp

Just right, coincidentally

正好;刚好。这块布恰好够做一件衬衣

适值其时。援兵恰好这时赶到

形式精确或比例一致地。它的裂缝恰好与底面相平行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恰好 (qià hǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung