Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恶煞
Pinyin: è shà
Meanings: Ác thần, ác quỷ; người hoặc điều gì đó gây ra tai họa, điềm xấu., Evil spirit or omen; someone or something that causes disasters or bad luck., ①神气凶恶的鬼神。比喻凶狠恶毒的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 亚, 心, 灬
Chinese meaning: ①神气凶恶的鬼神。比喻凶狠恶毒的人。
Grammar: Có thể được sử dụng như danh từ trong câu, thường mang nghĩa tiêu cực.
Example: 他就像一个恶煞,到处惹麻烦。
Example pinyin: tā jiù xiàng yí gè è shà , dào chù rě má fán 。
Tiếng Việt: Anh ta giống như một ác quỷ, đi đâu cũng gây rắc rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ác thần, ác quỷ; người hoặc điều gì đó gây ra tai họa, điềm xấu.
Nghĩa phụ
English
Evil spirit or omen; someone or something that causes disasters or bad luck.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神气凶恶的鬼神。比喻凶狠恶毒的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!