Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恶棍
Pinyin: è gùn
Meanings: Tên côn đồ, kẻ ác, Thug, ruffian, ①胡作非为、作恶多端的人。[例]一帮恶棍。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 亚, 心, 昆, 木
Chinese meaning: ①胡作非为、作恶多端的人。[例]一帮恶棍。
Example: 那个恶棍经常欺负弱小。
Example pinyin: nà ge è gùn jīng cháng qī fù ruò xiǎo 。
Tiếng Việt: Tên côn đồ đó thường xuyên bắt nạt kẻ yếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên côn đồ, kẻ ác
Nghĩa phụ
English
Thug, ruffian
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胡作非为、作恶多端的人。一帮恶棍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!