Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恶疾
Pinyin: è jí
Meanings: Bệnh tật hiểm nghèo, bệnh nan y., A serious or incurable illness., ①痛苦难治、令人厌恶的疾病。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亚, 心, 疒, 矢
Chinese meaning: ①痛苦难治、令人厌恶的疾病。
Grammar: Được dùng như danh từ, có thể bổ nghĩa bởi các tính từ khác.
Example: 她患了恶疾,需要长期治疗。
Example pinyin: tā huàn le è jí , xū yào cháng qī zhì liáo 。
Tiếng Việt: Cô ấy mắc bệnh hiểm nghèo, cần điều trị lâu dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh tật hiểm nghèo, bệnh nan y.
Nghĩa phụ
English
A serious or incurable illness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
痛苦难治、令人厌恶的疾病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!