Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恳
Pinyin: kěn
Meanings: Chân thành, khẩn thiết, Earnest, sincere., ①请求,表露愿望和要求。[例]恳恩拯救。——《广东军务记》。[合]恳乞(请求);恳央(恳求);恳祈(祈求);恳告(恳求)。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 心, 艮
Chinese meaning: ①请求,表露愿望和要求。[例]恳恩拯救。——《广东军务记》。[合]恳乞(请求);恳央(恳求);恳祈(祈求);恳告(恳求)。
Hán Việt reading: khẩn
Grammar: Thường dùng trong các cụm từ như 恳求 (cầu xin chân thành), 恳谈 (trao đổi chân tình).
Example: 恳切地请求。
Example pinyin: kěn qiè dì qǐng qiú 。
Tiếng Việt: Yêu cầu một cách chân thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân thành, khẩn thiết
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khẩn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Earnest, sincere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
请求,表露愿望和要求。恳恩拯救。——《广东军务记》。恳乞(请求);恳央(恳求);恳祈(祈求);恳告(恳求)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!