Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恭正

Pinyin: gōng zhèng

Meanings: Kính cẩn và trang nghiêm., Reverent and solemn., ①恭敬认真。[例]众人恭正地行注目礼。[例]工整;整齐(字迹恭正)。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 㣺, 共, 一, 止

Chinese meaning: ①恭敬认真。[例]众人恭正地行注目礼。[例]工整;整齐(字迹恭正)。

Grammar: Từ ghép tính từ, dùng trong ngữ cảnh trang trọng.

Example: 他的态度十分恭正。

Example pinyin: tā de tài dù shí fēn gōng zhèng 。

Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy rất kính cẩn và trang nghiêm.

恭正
gōng zhèng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính cẩn và trang nghiêm.

Reverent and solemn.

恭敬认真。众人恭正地行注目礼。工整;整齐(字迹恭正)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恭正 (gōng zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung