Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恶毒
Pinyin: è dú
Meanings: Độc ác, tàn nhẫn, Malicious, cruel, ①凶狠歹毒。[例]一个恶毒的计划形成了。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 亚, 心, 母, 龶
Chinese meaning: ①凶狠歹毒。[例]一个恶毒的计划形成了。
Example: 他的言语非常恶毒。
Example pinyin: tā de yán yǔ fēi cháng è dú 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ta rất độc ác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độc ác, tàn nhẫn
Nghĩa phụ
English
Malicious, cruel
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凶狠歹毒。一个恶毒的计划形成了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!