Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 息怒

Pinyin: xī nù

Meanings: Xoa dịu cơn giận, làm nguôi giận., Calm down one’s anger, appease anger., ①止怒。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 心, 自, 奴

Chinese meaning: ①止怒。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với yêu cầu hoặc lời khuyên để làm giảm căng thẳng.

Example: 请你息怒,这件事不是他的错。

Example pinyin: qǐng nǐ xī nù , zhè jiàn shì bú shì tā de cuò 。

Tiếng Việt: Xin hãy nguôi giận, chuyện này không phải lỗi của anh ấy.

息怒
xī nù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoa dịu cơn giận, làm nguôi giận.

Calm down one’s anger, appease anger.

止怒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

息怒 (xī nù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung