Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恶性

Pinyin: è xìng

Meanings: Tính chất ác, độc hại, Malignant, vicious, ①能产生严重后果的。[例]恶性肿瘤。*②发展迅速的,性质严重的。[例]恶性通货膨胀。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 亚, 心, 忄, 生

Chinese meaning: ①能产生严重后果的。[例]恶性肿瘤。*②发展迅速的,性质严重的。[例]恶性通货膨胀。

Example: 这是一种恶性肿瘤。

Example pinyin: zhè shì yì zhǒng è xìng zhǒng liú 。

Tiếng Việt: Đây là một loại u ác tính.

恶性
è xìng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính chất ác, độc hại

Malignant, vicious

能产生严重后果的。恶性肿瘤

发展迅速的,性质严重的。恶性通货膨胀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恶性 (è xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung