Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恭贺新禧
Pinyin: gōng hè xīn xǐ
Meanings: Kính chúc năm mới hạnh phúc., Happy New Year greetings., 禧吉祥幸福。恭敬地棕新年幸福吉祥如意∝年的常用语。[出处]罗广斌、杨益言《红岩》第一章“街道两旁的高楼大厦……全都张灯结彩,高悬着‘庆祝元旦’、‘恭贺新禧’之类的大字装饰。”
HSK Level: 5
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 48
Radicals: 㣺, 共, 加, 贝, 亲, 斤, 喜, 礻
Chinese meaning: 禧吉祥幸福。恭敬地棕新年幸福吉祥如意∝年的常用语。[出处]罗广斌、杨益言《红岩》第一章“街道两旁的高楼大厦……全都张灯结彩,高悬着‘庆祝元旦’、‘恭贺新禧’之类的大字装饰。”
Grammar: Là cụm từ cố định, thường được sử dụng trong dịp Tết Nguyên đán để chúc mừng năm mới.
Example: 春节时大家互相恭贺新禧。
Example pinyin: chūn jié shí dà jiā hù xiāng gōng hè xīn xǐ 。
Tiếng Việt: Vào dịp Tết Nguyên đán, mọi người chúc nhau 'Gong He Xin Xi'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính chúc năm mới hạnh phúc.
Nghĩa phụ
English
Happy New Year greetings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
禧吉祥幸福。恭敬地棕新年幸福吉祥如意∝年的常用语。[出处]罗广斌、杨益言《红岩》第一章“街道两旁的高楼大厦……全都张灯结彩,高悬着‘庆祝元旦’、‘恭贺新禧’之类的大字装饰。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế