Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gōng

Meanings: Kính cẩn, tôn trọng, Respectful, polite., ①肃敬,谦逊有礼貌:恭敬。恭谨。恭候。恭维。恭贺。打恭(拱揖)。洗耳恭听。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 㣺, 共

Chinese meaning: ①肃敬,谦逊有礼貌:恭敬。恭谨。恭候。恭维。恭贺。打恭(拱揖)。洗耳恭听。

Hán Việt reading: cung

Grammar: Thường dùng trong các thành ngữ như 恭敬 (kính cẩn), 恭维 (khen ngợi nịnh bợ).

Example: 恭敬地问候。

Example pinyin: gōng jìng dì wèn hòu 。

Tiếng Việt: Chào hỏi một cách kính cẩn.

gōng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính cẩn, tôn trọng

cung

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Respectful, polite.

肃敬,谦逊有礼貌

恭敬。恭谨。恭候。恭维。恭贺。打恭(拱揖)。洗耳恭听

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恭 (gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung