Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗憾

Pinyin: yí hàn

Meanings: Sự tiếc nuối, không vừa lòng vì điều gì đó không đạt được., Regret or disappointment over something that wasn't achieved., ①遗恨;由无法控制的或无力补救的情况所引起的后悔。[例]对过去行为的深切遗憾。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 贵, 辶, 忄, 感

Chinese meaning: ①遗恨;由无法控制的或无力补救的情况所引起的后悔。[例]对过去行为的深切遗憾。

Grammar: Danh từ thường đi kèm với các từ chỉ cảm xúc hoặc nguyên nhân gây tiếc nuối.

Example: 他对比赛结果感到遗憾。

Example pinyin: tā duì bǐ sài jié guǒ gǎn dào yí hàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy tiếc nuối về kết quả của trận đấu.

遗憾
yí hàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự tiếc nuối, không vừa lòng vì điều gì đó không đạt được.

Regret or disappointment over something that wasn't achieved.

遗恨;由无法控制的或无力补救的情况所引起的后悔。对过去行为的深切遗憾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...