Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 道班
Pinyin: dào bān
Meanings: Lớp học đạo đức, hoặc nhóm người làm việc liên quan đến bảo trì đường sá., A class for teaching morality, or a team responsible for road maintenance., ①铁路和公路养路工人的组织,每班负责一段路的养护工作。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 辶, 首, 王
Chinese meaning: ①铁路和公路养路工人的组织,每班负责一段路的养护工作。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể hiểu theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng tùy ngữ cảnh.
Example: 他是这个道班的负责人。
Example pinyin: tā shì zhè ge dào bān de fù zé rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người phụ trách lớp đạo đức này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp học đạo đức, hoặc nhóm người làm việc liên quan đến bảo trì đường sá.
Nghĩa phụ
English
A class for teaching morality, or a team responsible for road maintenance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铁路和公路养路工人的组织,每班负责一段路的养护工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!