Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遐迩闻名

Pinyin: xiá ěr wén míng

Meanings: Nổi tiếng xa gần., Famous far and wide., 犹言杜渐防萌。[出处]《隶释·汉冀州从事张表碑》“贡真绌伪,遏渐防萌。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 叚, 辶, 尔, 耳, 门, 口, 夕

Chinese meaning: 犹言杜渐防萌。[出处]《隶释·汉冀州从事张表碑》“贡真绌伪,遏渐防萌。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng như một tính từ để miêu tả sự nổi tiếng.

Example: 这家餐馆遐迩闻名。

Example pinyin: zhè jiā cān guǎn xiá ěr wén míng 。

Tiếng Việt: Quán ăn này nổi tiếng xa gần.

遐迩闻名
xiá ěr wén míng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nổi tiếng xa gần.

Famous far and wide.

犹言杜渐防萌。[出处]《隶释·汉冀州从事张表碑》“贡真绌伪,遏渐防萌。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遐迩闻名 (xiá ěr wén míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung