Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 道不拾遗

Pinyin: dào bù shí yí

Meanings: Trên đường không ai nhặt của rơi, chỉ sự trật tự và liêm chính trong xã hội., No one picks up lost items on the road, indicating social order and integrity., 遗失物。路上没有人把别人丢失的东西拾走。形容社会风气好。[出处]《韩非子·外储说左上》“国无盗贼,道不拾遗。”《战国策·秦策一》道不拾遗,民不妄取。”[例]人人称赞~,夜不闭户的良好社会风气。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 辶, 首, 一, 合, 扌, 贵

Chinese meaning: 遗失物。路上没有人把别人丢失的东西拾走。形容社会风气好。[出处]《韩非子·外储说左上》“国无盗贼,道不拾遗。”《战国策·秦策一》道不拾遗,民不妄取。”[例]人人称赞~,夜不闭户的良好社会风气。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, dùng để mô tả một xã hội lý tưởng về mặt đạo đức và kỷ cương.

Example: 在那个时代,人们可以做到道不拾遗。

Example pinyin: zài nà ge shí dài , rén men kě yǐ zuò dào dào bù shí yí 。

Tiếng Việt: Trong thời đại đó, con người có thể đạt tới tình trạng 'đường không nhặt của rơi'.

道不拾遗
dào bù shí yí
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trên đường không ai nhặt của rơi, chỉ sự trật tự và liêm chính trong xã hội.

No one picks up lost items on the road, indicating social order and integrity.

遗失物。路上没有人把别人丢失的东西拾走。形容社会风气好。[出处]《韩非子·外储说左上》“国无盗贼,道不拾遗。”《战国策·秦策一》道不拾遗,民不妄取。”[例]人人称赞~,夜不闭户的良好社会风气。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

道不拾遗 (dào bù shí yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung