Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗缺

Pinyin: yí quē

Meanings: Thiếu sót hoặc phần còn thiếu của một thứ gì đó (thường là tài liệu, thông tin)., Omissions or missing parts of something (often referring to documents or information)., ①因原任人员死亡或去职而空下的官职、职位。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 贵, 辶, 夬, 缶

Chinese meaning: ①因原任人员死亡或去职而空下的官职、职位。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ như “有” (có), “补充” (bổ sung).

Example: 这份报告有很多遗缺,需要补充完整。

Example pinyin: zhè fèn bào gào yǒu hěn duō yí quē , xū yào bǔ chōng wán zhěng 。

Tiếng Việt: Báo cáo này có nhiều phần bị thiếu, cần bổ sung hoàn chỉnh.

遗缺
yí quē
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiếu sót hoặc phần còn thiếu của một thứ gì đó (thường là tài liệu, thông tin).

Omissions or missing parts of something (often referring to documents or information).

因原任人员死亡或去职而空下的官职、职位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗缺 (yí quē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung