Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 道德文章
Pinyin: dào dé wén zhāng
Meanings: Bài viết hoặc tác phẩm văn học bàn về đạo đức, luân lý., Articles or literary works discussing morality and ethics., 指思想品德和学识学问。[出处]宋·辛弃疾《渔家傲·为余伯熙察院寿》“道德文章传几世,到君合上三台位。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 42
Radicals: 辶, 首, 彳, 𢛳, 乂, 亠, 早, 立
Chinese meaning: 指思想品德和学识学问。[出处]宋·辛弃疾《渔家傲·为余伯熙察院寿》“道德文章传几世,到君合上三台位。”
Grammar: Danh từ ghép, gồm hai bộ phận: 道德 (đạo đức) + 文章 (bài viết).
Example: 他的道德文章对社会有很大影响。
Example pinyin: tā de dào dé wén zhāng duì shè huì yǒu hěn dà yǐng xiǎng 。
Tiếng Việt: Những bài viết về đạo đức của ông ấy có ảnh hưởng lớn đến xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài viết hoặc tác phẩm văn học bàn về đạo đức, luân lý.
Nghĩa phụ
English
Articles or literary works discussing morality and ethics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指思想品德和学识学问。[出处]宋·辛弃疾《渔家傲·为余伯熙察院寿》“道德文章传几世,到君合上三台位。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế