Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遇合
Pinyin: yù hé
Meanings: Sự gặp gỡ và kết hợp giữa các yếu tố hoặc con người., A fortuitous meeting or combination of factors or people., ①指臣子逢到善用其才的君主。也指宾主相得甚欢;相遇而彼此投合。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 禺, 辶, 亼, 口
Chinese meaning: ①指臣子逢到善用其才的君主。也指宾主相得甚欢;相遇而彼此投合。
Grammar: Từ này có thể sử dụng như một danh từ đơn lẻ hoặc trong cấu trúc câu phức tạp. Nó thường xuất hiện trong văn học hoặc các ngữ cảnh trừu tượng.
Example: 他们的成功是许多因素的遇合。
Example pinyin: tā men de chéng gōng shì xǔ duō yīn sù de yù hé 。
Tiếng Việt: Thành công của họ là sự gặp gỡ của nhiều yếu tố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự gặp gỡ và kết hợp giữa các yếu tố hoặc con người.
Nghĩa phụ
English
A fortuitous meeting or combination of factors or people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指臣子逢到善用其才的君主。也指宾主相得甚欢;相遇而彼此投合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!