Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加添
Pinyin: jiā tiān
Meanings: Thêm vào, bổ sung thêm cái gì đó., To add or supplement something., ①增添;添加。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 力, 口, 忝, 氵
Chinese meaning: ①增添;添加。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ thứ được thêm vào.
Example: 你可以在汤里加添一些香料。
Example pinyin: nǐ kě yǐ zài tāng lǐ jiā tiān yì xiē xiāng liào 。
Tiếng Việt: Bạn có thể thêm một số loại gia vị vào súp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm vào, bổ sung thêm cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To add or supplement something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
增添;添加
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!