Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加意
Pinyin: jiā yì
Meanings: Thêm ý tứ, đặc biệt chú trọng hoặc cẩn thận hơn., Add extra care or attention to something., ①特别留意;非常留心。[例]加意保护。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 力, 口, 心, 音
Chinese meaning: ①特别留意;非常留心。[例]加意保护。
Grammar: Động từ hai âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 他对这次会议非常加意准备。
Example pinyin: tā duì zhè cì huì yì fēi cháng jiā yì zhǔn bèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã rất cẩn thận chuẩn bị cho cuộc họp lần này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm ý tứ, đặc biệt chú trọng hoặc cẩn thận hơn.
Nghĩa phụ
English
Add extra care or attention to something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特别留意;非常留心。加意保护
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!