Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 力图
Pinyin: lì tú
Meanings: Cố gắng hết sức để đạt được điều gì đó, To make every effort to achieve something., ①竭力谋求。[例]功力的分布图。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 𠃌, 冬, 囗
Chinese meaning: ①竭力谋求。[例]功力的分布图。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với một động từ hoặc cụm từ chỉ mục tiêu phía sau.
Example: 他力图改变现状。
Example pinyin: tā lì tú gǎi biàn xiàn zhuàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng hết sức để thay đổi tình hình hiện tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng hết sức để đạt được điều gì đó
Nghĩa phụ
English
To make every effort to achieve something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竭力谋求。功力的分布图
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!