Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 力尽筋疲
Pinyin: lì jìn jīn pí
Meanings: Hết sức kiệt quệ, mệt mỏi rã rời, Exhausted and completely worn out., 尽完;筋筋骨。形容非常疲乏,一点力气也没有了。[出处]汉·焦延寿《焦氏易林·巽》“蹇驴不材,骏骥失时,筋劳力尽,罢于沙丘。”唐·韩愈《论淮西事宜状》虽时侵掠,小有所得,力尽筋疲,不偿其费。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 丿, 𠃌, ⺀, 尺, 竹, 肋, 疒, 皮
Chinese meaning: 尽完;筋筋骨。形容非常疲乏,一点力气也没有了。[出处]汉·焦延寿《焦氏易林·巽》“蹇驴不材,骏骥失时,筋劳力尽,罢于沙丘。”唐·韩愈《论淮西事宜状》虽时侵掠,小有所得,力尽筋疲,不偿其费。”
Grammar: Thành ngữ biểu đạt trạng thái cực kỳ mệt mỏi sau khi đã cố gắng hết sức.
Example: 经过一天的劳动,他已经力尽筋疲。
Example pinyin: jīng guò yì tiān de láo dòng , tā yǐ jīng lì jìn jīn pí 。
Tiếng Việt: Sau một ngày lao động, anh ấy đã kiệt sức hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hết sức kiệt quệ, mệt mỏi rã rời
Nghĩa phụ
English
Exhausted and completely worn out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尽完;筋筋骨。形容非常疲乏,一点力气也没有了。[出处]汉·焦延寿《焦氏易林·巽》“蹇驴不材,骏骥失时,筋劳力尽,罢于沙丘。”唐·韩愈《论淮西事宜状》虽时侵掠,小有所得,力尽筋疲,不偿其费。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế