Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劝学

Pinyin: quàn xué

Meanings: Khuyến khích học tập., To encourage learning., ①勉励人学习;鼓励人努力学习。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 力, 又, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①勉励人学习;鼓励人努力学习。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đối tượng (người được khuyến khích) thường đứng sau.

Example: 老师常常劝学生们好好学习。

Example pinyin: lǎo shī cháng cháng quàn xué shēng men hǎo hào xué xí 。

Tiếng Việt: Giáo viên thường khuyến khích học sinh chăm chỉ học tập.

劝学
quàn xué
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyến khích học tập.

To encourage learning.

勉励人学习;鼓励人努力学习

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劝学 (quàn xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung